Có 2 kết quả:
修車 xiū chē ㄒㄧㄡ ㄔㄜ • 修车 xiū chē ㄒㄧㄡ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to repair a bike (car etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to repair a bike (car etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0